VN520


              

同心合意

Phiên âm : tóng xīn hé yì.

Hán Việt : đồng tâm hợp ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 情投意合, 心心相印, .

Trái nghĩa : , .

心意一致。《水滸傳》第六○回:「小可今日權居此位, 全賴眾兄弟扶助, 同心合意, 同氣相從, 共為股肱, 一同替天行道。」《初刻拍案驚奇》卷二七:「娶來的, 未知心性如何, 倘不與我同心合意, 反又多了一個做眼的了。」


Xem tất cả...