Phiên âm : tóng xīn hé yì.
Hán Việt : đồng tâm hợp ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 情投意合, 心心相印, .
Trái nghĩa : , .
心意一致。《水滸傳》第六○回:「小可今日權居此位, 全賴眾兄弟扶助, 同心合意, 同氣相從, 共為股肱, 一同替天行道。」《初刻拍案驚奇》卷二七:「娶來的, 未知心性如何, 倘不與我同心合意, 反又多了一個做眼的了。」