Phiên âm : tóng xīn xié lì.
Hán Việt : đồng tâm hiệp lực.
Thuần Việt : chung lưng đấu cật; đồng tâm hiệp lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chung lưng đấu cật; đồng tâm hiệp lực团结一致,共同努力