Phiên âm : tóng gēng.
Hán Việt : đồng canh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cùng tuổi. ☆Tương tự: đồng niên 同年. ◇Chu Hi 朱熹: Tuế nguyệt hạnh đồng canh, Thi thư phục đồng đạo 歲月幸同庚, 詩書復同道 (Nguyên phạm biệt hậu kí huệ giai thiên 元范別後寄惠佳篇).