VN520


              

同席

Phiên âm : tóng xí.

Hán Việt : đồng tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng yến tiệc.
♦Cùng ngồi một chỗ (người xưa ngồi chiếu).
♦Ngủ chung một chiếu. Chỉ đời sống vợ chồng ăn ở cùng nhau. ◇Sử Kí 史記: Tam nguyệt bất đồng tịch 三月不同席 (Hoài Nam Vương truyện 淮南王傳).
♦Chỉ đồng học. ◇Diệp Thích 葉適: Đông tây sổ bách lí lai học, tuế thì bất quy, đồng tịch úy kì chuyên 東西數百里來學, 歲時不歸, 同席畏其專 (Lệ Quân mộ chí minh 厲君墓志銘).


Xem tất cả...