VN520


              

同居各爨

Phiên âm : tóng jū gè cuàn.

Hán Việt : đồng cư các thoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爨, 燒煮食物。同居各爨指一家人分爨而不分居。也作「同居各炊」。


Xem tất cả...