Phiên âm : tóng jū gè cuàn.
Hán Việt : đồng cư các thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爨, 燒煮食物。同居各爨指一家人分爨而不分居。也作「同居各炊」。