Phiên âm : tóng yín.
Hán Việt : đồng dần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同具敬長之心, 指同僚、共事的官吏。《書經.皋陶謨》:「同寅協恭, 和衷哉!」《文明小史》第二二回:「驟然署了美缺, 同寅中就有許多人不服。」