VN520


              

同寅

Phiên âm : tóng yín.

Hán Việt : đồng dần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同具敬長之心, 指同僚、共事的官吏。《書經.皋陶謨》:「同寅協恭, 和衷哉!」《文明小史》第二二回:「驟然署了美缺, 同寅中就有許多人不服。」


Xem tất cả...