VN520


              

同室

Phiên âm : tóng shì.

Hán Việt : đồng thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ở chung một nhà.
♦Người ở cùng một nhà.
♦Chỉ vợ chồng. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Sanh vi đồng thất thân, Tử vi đồng huyệt trần 生為同室親, 死為同穴塵 (Tặng nội 贈內) Sống là vợ chồng nhau, Chết làm cát bụi trong cùng một hố.


Xem tất cả...