VN520


              

同學

Phiên âm : tóng xué.

Hán Việt : đồng học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng học một trường, một thầy. ◇Trang Tử 莊子: Hà Cam dữ Thần Nông, đồng học ư Lão Long Cát 荷甘與神農, 同學於老龍吉 (Trí bắc du 知北遊).
♦Người cùng học một thầy. ☆Tương tự: đồng song 同硯, đồng nghiễn 同窗.


Xem tất cả...