Phiên âm : diào pán.
Hán Việt : điếu bàn.
Thuần Việt : bệ đào giếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệ đào giếng建造竖井时,悬吊在井筒中可以升降的工作台