VN520


              

吊死鬼的裹腳布

Phiên âm : diào sǐ guǐ de guǒ jiǎo bù.

Hán Việt : điếu tử quỷ đích khỏa cước bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)死臭。罵人的話。如:「別老是擺著一張臭臉, 像吊死鬼的裹腳布一樣──死臭。」


Xem tất cả...