Phiên âm : diào sǐ guǐ de guǒ jiǎo bù.
Hán Việt : điếu tử quỷ đích khỏa cước bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)死臭。罵人的話。如:「別老是擺著一張臭臉, 像吊死鬼的裹腳布一樣──死臭。」