Phiên âm : diào lóu.
Hán Việt : điếu lâu.
Thuần Việt : nhà treo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà treo (phần sau bắc ngang trên mặt nước)后部用支柱架在水面上的房屋也叫吊脚楼山区的一种木板房或竹房子,下面用木桩做支柱,用梯子上下