Phiên âm : diào tǒng.
Hán Việt : điếu dũng.
Thuần Việt : thùng treo; gàu treo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thùng treo; gàu treo (trên miệng giếng để múc nước)桶梁上拴着绳子或竹竿的桶,用来从井中打水,或从高处向河中坑中打水