VN520


              

吊桶

Phiên âm : diào tǒng.

Hán Việt : điếu dũng.

Thuần Việt : thùng treo; gàu treo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thùng treo; gàu treo (trên miệng giếng để múc nước)
桶梁上拴着绳子或竹竿的桶,用来从井中打水,或从高处向河中坑中打水


Xem tất cả...