Phiên âm : diào gān.
Hán Việt : điếu can.
Thuần Việt : cần trục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần trục在广播电台电影或电视摄影棚内使用的一种操纵录音话筒的活动长臂一种用来从井中汲水的工具