Phiên âm : diào fàng shēng nà.
Hán Việt : điếu phóng thanh nạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種專供直升機反潛的聲納系統。已安裝此系統的直升機常飛臨可疑海域上空十幾公尺, 再將聲納放入海中不同深處監聽, 以準確追蹤潛艇位置。