Phiên âm : diào kǎo bēng bā.
Hán Việt : điếu khảo banh bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剝去衣服, 以繩索綑緊, 吊起來拷打。元.紀君祥《趙氏孤兒》第四折:「三推六問, 吊拷繃扒。」也作「繃扒吊拷」。