VN520


              

吊古

Phiên âm : diào gǔ.

Hán Việt : điếu cổ.

Thuần Việt : thăm danh lam thắng cảnh; viếng di tích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăm danh lam thắng cảnh; viếng di tích
凭吊古迹


Xem tất cả...