VN520


              

吊卷

Phiên âm : diào juàn.

Hán Việt : điếu quyển.

Thuần Việt : rút hồ sơ; lấy lại hồ sơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rút hồ sơ; lấy lại hồ sơ
同'调卷'


Xem tất cả...