VN520


              

吊儿郎当

Phiên âm : diào er láng dāng.

Hán Việt : điếu nhân lang đương.

Thuần Việt : cà lơ phất phơ; linh tinh lang tang; ba lăng nhăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cà lơ phất phơ; linh tinh lang tang; ba lăng nhăng
形容仪容不整、作风散漫、态度不严肃等


Xem tất cả...