Phiên âm : diào er láng dāng.
Hán Việt : điếu nhân lang đương.
Thuần Việt : cà lơ phất phơ; linh tinh lang tang; ba lăng nhăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cà lơ phất phơ; linh tinh lang tang; ba lăng nhăng形容仪容不整、作风散漫、态度不严肃等