VN520


              

吊伐

Phiên âm : diào fá .

Hán Việt : điếu phạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vì thương xót nhân dân chịu tàn hại mà đem quân trừng phạt kẻ có tội. ◇Đại Tống Tuyên Hòa di sự 大宋宣和遺事: Nam Triều thiên tử thất đức, ngã hưng binh lai thử điếu phạt 南朝天子失德, 我興兵來此吊伐 (Lợi tập 利集).


Xem tất cả...