Phiên âm : hé pǔ huán zhū.
Hán Việt : hợp phổ hoàn châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 失而復得, .
Trái nghĩa : , .
比喻人去而復回或物失而復得。參見「合浦珠還」條。《幼學瓊林.卷三.珍寶類》:「孟嘗廉潔, 克俾合浦還珠。相如勇忠, 能使秦廷歸璧。」義參「合浦珠還」。見「合浦珠還」條。