Phiên âm : hé huān.
Hán Việt : hợp hoan.
Thuần Việt : đoàn tụ; vui đoàn tụ; sum họp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoàn tụ; vui đoàn tụ; sum họp (tình yêu nam nữ)(相爱的男女)欢聚落叶乔木,树皮灰色,羽状复叶,小叶对生,白天张开,夜间合拢花萼和花瓣黄绿色花丝粉红色,荚果扁平木材可以做家具也叫马缨花