VN520


              

合欢

Phiên âm : hé huān.

Hán Việt : hợp hoan.

Thuần Việt : đoàn tụ; vui đoàn tụ; sum họp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoàn tụ; vui đoàn tụ; sum họp (tình yêu nam nữ)
(相爱的男女)欢聚
落叶乔木,树皮灰色,羽状复叶,小叶对生,白天张开,夜间合拢花萼和花瓣黄绿色花丝粉红色,荚果扁平木材可以做家具也叫马缨花


Xem tất cả...