VN520


              

合朔

Phiên âm : hé shuò.

Hán Việt : hợp sóc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱日月相會。約在農曆每月初一的前後。《續漢書志.第三.律曆志下》:「日月相推, 日舒月速, 當其同, 謂之『合朔』。」


Xem tất cả...