Phiên âm : hé lǒng.
Hán Việt : hợp long.
Thuần Việt : sát lại; khép lại.
sát lại; khép lại
合到一起;闭合
hélǒng shūběn
xếp sách sát lại với nhau.
心里焦急烦躁,到半夜也合不拢眼.
xīnlǐ jiāojí fánzào,dào bànyè yě hébùlǒng yǎn.
lo lắng trong lòng, đến nửa đêm cũng chưa chợp mắt được.