VN520


              

合拢

Phiên âm : hé lǒng.

Hán Việt : hợp long.

Thuần Việt : sát lại; khép lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sát lại; khép lại
合到一起;闭合
hélǒng shūběn
xếp sách sát lại với nhau.
心里焦急烦躁,到半夜也合不拢眼.
xīnlǐ jiāojí fánzào,dào bànyè yě hébùlǒng yǎn.
lo lắng trong lòng, đến nửa đêm cũng chưa chợp mắt được.


Xem tất cả...