VN520


              

合成橡胶

Phiên âm : hé chéng xiàng jiāo.

Hán Việt : hợp thành tượng giao.

Thuần Việt : cao su nhân tạo; cao su tổng hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cao su nhân tạo; cao su tổng hợp
高分子化合物,用石油、天然气、煤、电石等为原料合成种类很多,如丁苯橡胶、异戊橡胶等


Xem tất cả...