Phiên âm : hé chéng xiàng jiāo.
Hán Việt : hợp thành tượng giao.
Thuần Việt : cao su nhân tạo; cao su tổng hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao su nhân tạo; cao su tổng hợp高分子化合物,用石油、天然气、煤、电石等为原料合成种类很多,如丁苯橡胶、异戊橡胶等