VN520


              

合家欢

Phiên âm : hé jiā huān.

Hán Việt : hợp gia hoan.

Thuần Việt : ảnh gia đình; hình gia đình; ảnh cả gia đình; ảnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảnh gia đình; hình gia đình; ảnh cả gia đình; ảnh cả nhà
一家大小合摄的相片儿


Xem tất cả...