Phiên âm : hé jiā huān.
Hán Việt : hợp gia hoan.
Thuần Việt : ảnh gia đình; hình gia đình; ảnh cả gia đình; ảnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảnh gia đình; hình gia đình; ảnh cả gia đình; ảnh cả nhà一家大小合摄的相片儿