Phiên âm : hé bìng zhèng.
Hán Việt : hợp tính chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由正在發患的病所引起的病症。如:「雖是小感冒也大意不得, 以免引起合併症。」也稱為「併發症」。