Phiên âm : hé tǐ.
Hán Việt : hợp thể.
Thuần Việt : vừa người; vừa vặn; vừa khít, hợp thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa người; vừa vặn; vừa khít, hợp thể合身