VN520


              

合众国

Phiên âm : hé zhòng guó.

Hán Việt : hợp chúng quốc.

Thuần Việt : hợp chủng quốc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp chủng quốc (nước do nhiều bang hợp thành)
结合多数的部族、州、邦等在同一主权下组成的国家


Xem tất cả...