Phiên âm : hé zhòng guó.
Hán Việt : hợp chúng quốc.
Thuần Việt : hợp chủng quốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp chủng quốc (nước do nhiều bang hợp thành)结合多数的部族、州、邦等在同一主权下组成的国家