VN520


              

合不著

Phiên âm : hé bu zháo.

Hán Việt : hợp bất trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不值得、划不來。如:「你這麼做, 太合不著了!」


Xem tất cả...