VN520


              

合下

Phiên âm : hé xià.

Hán Việt : hợp hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.當時、即時。《朱子語類.卷一四○.論文下》:「如秦少游詩甚巧, 亦謂之對客揮毫者, 想他合下得句便巧。」2.當初、原先。《朱子語類.卷一.太極天地上》:「而今知得他合下是先有理, 後有氣邪?後有理, 先有氣邪?皆不可得而推究。」《董西廂》卷五:「刁鐙得人來成病體, 爭如合下休相識。」


Xem tất cả...