Phiên âm : chī zhāi niàn fó.
Hán Việt : cật trai niệm phật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃齋飯, 念佛經。指虔心禮佛。《文明小史》第二五回:「我聽說令堂歡喜吃齋唸佛, 料來功德是肯做的。」