Phiên âm : hào fú.
Hán Việt : hào phục.
Thuần Việt : chế phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế phục从前有地位爵位或有资产的人赐给家臣侍从穿戴的有特色的有鉴别性的衣服一尤其是在战争中服役时穿戴的