VN520


              

号令

Phiên âm : hào lìng.

Hán Việt : hào lệnh.

Thuần Việt : hiệu lệnh; lệnh; truyền lệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệu lệnh; lệnh; truyền lệnh
军队中用口说或军号等传达命令
jūndùi de hàolìng.
hiệu lệnh của quân đội.
下达号令.
xiàdá hàolìng.
truyền lệnh xuống dưới.
mệnh lệnh (trong chiến đấu)
特指战斗时指挥战士的命令
发布号令
fābù hàolìng
phát hành mệnh lệnh; ra l


Xem tất cả...