Phiên âm : hào tǒng.
Hán Việt : hào đồng.
Thuần Việt : kèn hiệu; kèn phát lệnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kèn hiệu; kèn phát lệnh (thời xưa)旧时军队中传达命令的管乐器,筒状,管细口大,最初用竹木等制成,后用铜制成