Phiên âm : hào zi.
Hán Việt : hào tử.
Thuần Việt : ký hiệu; dấu; dấu hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký hiệu; dấu; dấu hiệu记号;标志指监狱里关押犯人的房间,每个房间有统一编排的号码