Phiên âm : hào shǒu.
Hán Việt : hào thủ.
Thuần Việt : người thổi kèn; người thổi kèn phát hiệu lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người thổi kèn; người thổi kèn phát hiệu lệnh吹号的人