VN520


              

叱馭

Phiên âm : chì yù.

Hán Việt : sất ngự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢王陽為益州刺史, 奉先人遺體行至邛郲九折阪, 因道路險阻而折返。後王尊為益州刺史, 行經此處, 自謂:「王陽為孝子, 王尊為忠臣。」而叱責馭者驅車強力通過。見《漢書.卷七六.王尊傳》。後比喻不畏艱難險阻, 勇往直前。唐.王勃〈梓州郪縣兜率寺浮圖碑〉:「下岷關而叱馭, 寄切全都。」


Xem tất cả...