VN520


              

叱嗟

Phiên âm : chì jiē.

Hán Việt : sất ta.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容怒斥的聲音。《戰國策.趙策三》:「叱嗟!而母婢也。」


Xem tất cả...