Phiên âm : chì tuì.
Hán Việt : sất thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叱喝摒退。《三國演義》第八回:「允叱退左右, 只留侍妾數人勸酒。」