VN520


              

叱嗟風雲

Phiên âm : chì jiē fēng yún.

Hán Việt : sất ta phong vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲怒喝, 使風雲變色。形容威風凜冽, 足以左右世局。宋.陸游〈鍾離真人贊〉:「叱嗟風雲, 卓乎人英。」也作「風雲叱吒」、「叱吒風雲」。
義參「叱吒風雲」。見「叱吒風雲」條。


Xem tất cả...