Phiên âm : chì jiē fēng yún.
Hán Việt : sất ta phong vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲怒喝, 使風雲變色。形容威風凜冽, 足以左右世局。宋.陸游〈鍾離真人贊〉:「叱嗟風雲, 卓乎人英。」也作「風雲叱吒」、「叱吒風雲」。義參「叱吒風雲」。見「叱吒風雲」條。