Phiên âm : chì hē.
Hán Việt : sất a.
Thuần Việt : quát mắng; thét; quát tháo; la mắng; giận đùng đùn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quát mắng; thét; quát tháo; la mắng; giận đùng đùng; nổ大声怒斥;怒喝