VN520


              

叱石成羊

Phiên âm : chì shí chéng yáng.

Hán Việt : sất thạch thành dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相傳漢時牧童黃初平, 牧羊時偶遇道士, 隨之修道, 後其兄尋至, 初平以仙術將白石化為羊群。典出晉.葛洪《神仙傳》卷二。後比喻得道成仙, 法術高妙。


Xem tất cả...