Phiên âm : chì jiē.
Hán Việt : sất ta.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容怒斥的聲音。《戰國策.趙策三》:「叱嗟!而母婢也。」