Phiên âm : chì zhà.
Hán Việt : sất trá.
Thuần Việt : quát; quát tháo; thét lác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quát; quát tháo; thét lác发怒吆喝chìzhàfēngyún ( xíngróng shēngshì wēilì hěndà ).quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.