VN520


              

叱吒

Phiên âm : chì zhà.

Hán Việt : sất trá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lớn tiếng.
♦La hét giận dữ. ◇Sử Kí 史記: Hạng Vương ấm á sất trá, thiên nhân giai phế 項王喑噁叱吒, 千人皆廢 (Hoài Âm Hầu truyện 淮陰侯傳) Hạng Vương lúc cáu mà hét thì cả ngàn người (ở bên cạnh) không ai dám ho he.
♦Quát mắng.


Xem tất cả...