VN520


              

台风儿

Phiên âm : tái fēng r.

Hán Việt : thai phong nhân.

Thuần Việt : phong cách diễn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong cách diễn
戏剧演员在舞台上表现出来的风度
台风儿稳健
táifēng ér wěnjiàn
phong cách diễn vững vàng.
台风儿潇洒
táifēng ér xiāosǎ
phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.


Xem tất cả...