Phiên âm : tái fēng r.
Hán Việt : thai phong nhân.
Thuần Việt : phong cách diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong cách diễn戏剧演员在舞台上表现出来的风度台风儿稳健táifēng ér wěnjiànphong cách diễn vững vàng.台风儿潇洒táifēng ér xiāosǎphong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.