VN520


              

台端

Phiên âm : tái duān.

Hán Việt : thai đoan.

Thuần Việt : anh; ông; ngài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

anh; ông; ngài (lới nói kính trọng.)
敬辞,旧时称对方(多用于机关团体等给个人的函件)


Xem tất cả...