Phiên âm : tái duān.
Hán Việt : thai đoan.
Thuần Việt : anh; ông; ngài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh; ông; ngài (lới nói kính trọng.)敬辞,旧时称对方(多用于机关团体等给个人的函件)