Phiên âm : tái dì.
Hán Việt : thai địa.
Thuần Việt : bãi đất cao; vùng cao nguyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi đất cao; vùng cao nguyên边缘为陡坡的广阔平坦的高地