VN520


              

台盘

Phiên âm : tái pán.

Hán Việt : thai bàn.

Thuần Việt : bàn tiệc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn tiệc
席面
jiācháng cài shàng bùliǎo tái pán.
những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.
công khai
比喻交际应酬或公开的场合
扭扭捏捏的上不了台盘.
niǔ niǔniē niē de shàng bùliǎo tái pán.
e dè thì không thể công khai


Xem tất cả...