Phiên âm : tái zhù.
Hán Việt : thai trụ.
Thuần Việt : vai chính; diễn viên chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vai chính; diễn viên chính戏班中的主要演员(台:戏台),借指集体中的骨干也说台柱子